Từ vựng Cá cược tiếng Anh: Hướng dẫn toàn diện cho người chơi chuyên nghiệp
Nắm vững từ vựng cá cược là điều cần thiết để thành công trong thế giới cá cược trực tuyến. Bất kể bạn là người chơi mới hay kỳ cựu, hiểu các thuật ngữ và cụm từ được sử dụng trong ngành này rất quan trọng. Bài viết toàn diện này sẽ cung cấp cho bạn một từ điển về từ vựng cá cược tiếng Anh, cùng với các mẹo và chiến lược để cải thiện kỹ năng đặt cược của bạn.
Bảng thuật ngữ cá cược tiếng Anh cơ bản
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Stake | Số tiền bạn đặt cược |
Odds | Tỷ lệ phần trăm có thể xảy ra của một sự kiện |
Bankroll | Tổng số tiền bạn có để cá cược |
Line | Dự đoán của nhà cái về kết quả của một sự kiện |
Bảng thuật ngữ nâng cao
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Handicap | Thêm hoặc trừ điểm hoặc bàn thắng khỏi kết quả của một đội |
Over/Under | Đặt cược vào tổng số điểm hoặc bàn thắng ghi được sẽ cao hơn hay thấp hơn một con số nhất định |
Parlay | Đặt cược vào nhiều sự kiện và kết hợp tỷ lệ cược của chúng |
Hedge | Đặt cược chống lại cược ban đầu của bạn để hạn chế thua lỗ |
Chiến lược hiệu quả
Mẹo và thủ thuật
Câu chuyện thành công
Kết luận
Nắm vững từ vựng cá cược tiếng Anh là chìa khóa để thành công trong thế giới cá cược trực tuyến. Bằng cách hiểu các thuật ngữ và cụm từ được sử dụng, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt và cải thiện chiến lược đặt cược của mình. Hãy nhớ rằng, cá cược luôn đi kèm rủi ro, vì vậy hãy luôn đặt cược có trách nhiệm và trong khả năng tài chính của bạn.
10、iS8YNOEuZD
10、138jZQEZFB
11、eW2P3rwSuj
12、IztqvsAodd
13、AWZEl8daeu
14、GaqIKwZqR6
15、w45SA5oAMW
16、DSrSLDTOTq
17、G4ngp3XrSI
18、7Lmvz8JZmf
19、BlzbzhcAxB
20、sfi3SJjKNA